sông núi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sông núi+ noun
- rivers and mountains land, country
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sông núi"
- Những từ có chứa "sông núi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
citlaltepetl volcano vocanism chimney tor mountaineer mountainous communism peak mountain range mountain chain more...
Lượt xem: 568